Có 2 kết quả:
炫耀 xuàn yào ㄒㄩㄢˋ ㄧㄠˋ • 眩耀 xuàn yào ㄒㄩㄢˋ ㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dazzling
(2) to show off
(3) to flaunt
(2) to show off
(3) to flaunt
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) giddy
(2) confused
(3) variant of 炫耀[xuan4 yao4]
(2) confused
(3) variant of 炫耀[xuan4 yao4]
Bình luận 0