Có 2 kết quả:

炫耀 xuàn yào ㄒㄩㄢˋ ㄧㄠˋ眩耀 xuàn yào ㄒㄩㄢˋ ㄧㄠˋ

1/2

xuàn yào ㄒㄩㄢˋ ㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dazzling
(2) to show off
(3) to flaunt

xuàn yào ㄒㄩㄢˋ ㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) giddy
(2) confused
(3) variant of 炫耀[xuan4 yao4]